VIETNAMESE

chỉ có

duy nhất, chỉ

word

ENGLISH

only

  
ADV

/ˈoʊnli/

solely, exclusively

Chỉ có là nhấn mạnh sự duy nhất hoặc giới hạn.

Ví dụ

1.

Nhà hàng này chỉ có mở cửa vào cuối tuần.

This restaurant is only open on weekends.

2.

Anh ấy chỉ có làm bán thời gian nhưng vẫn tiết kiệm được nhiều tiền.

He only works part-time but manages to save a lot of money.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ only khi nói hoặc viết nhé! check only + [Number/Amount/Quantity] - Chỉ [số lượng/số tiền/số lượng] Ví dụ: There are only three cookies left in the jar. (Chỉ còn ba cái bánh quy trong lọ.) check Placement before element it modifies (Subject, Object, Adverbial) - Đặt trước thành phần nó bổ nghĩa để giới hạn (chỉ...) Ví dụ: Only Sarah knew the secret. (Not anyone else) / Sarah knew only the secret. (Not other things) / Sarah knew the secret only yesterday. (Not before) (Chỉ Sarah biết bí mật. / Sarah chỉ biết bí mật đó thôi. / Sarah chỉ mới biết bí mật ngày hôm qua.) check Subject + only + [Verb/Action] - Chủ ngữ chỉ [làm gì] (không làm gì khác) Ví dụ: He only eats vegetables; he doesn't eat meat. (Anh ấy chỉ ăn rau; anh ấy không ăn thịt.) check only + [Adjective/Adverb] - Chỉ [ở mức độ nào đó]; chỉ là Ví dụ: Don't worry, it's only a scratch. / He was only joking. (Đừng lo lắng, đó chỉ là một vết xước. / Anh ấy chỉ đùa thôi.)