VIETNAMESE
chỉ có điều
tuy nhiên, chỉ có điều
ENGLISH
the only thing is
/ði ˈoʊnli θɪŋ ɪz/
however, but the thing is
Chỉ có điều là biểu đạt sự bổ sung hoặc điều kiện nhẹ nhàng.
Ví dụ
1.
Kế hoạch rất tuyệt; chỉ có điều, chúng ta cần thêm thời gian để thực hiện.
The plan is great; the only thing is, we need more time to execute it.
2.
Đề xuất rất tốt; chỉ có điều, nó vượt ngân sách.
The proposal is solid; the only thing is, it exceeds the budget.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của the only thing is (chỉ có điều) nhé!
But – Nhưng mà
Phân biệt:
But là từ nối phổ biến để thể hiện mâu thuẫn nhẹ, đồng nghĩa với the only thing is khi chuyển ý.
Ví dụ:
I’d love to go. But I’m busy that day.
(Tôi rất muốn đi. Chỉ có điều tôi bận hôm đó.)
However – Tuy nhiên
Phân biệt:
However là cách nói trang trọng và học thuật hơn the only thing is, dùng để chuyển mệnh đề trái ngược.
Ví dụ:
However, there’s one issue we must address.
(Tuy nhiên, có một điều chúng ta cần giải quyết.)
Except that – Ngoại trừ việc
Phân biệt:
Except that diễn đạt một điều duy nhất cần lưu ý, gần nghĩa với the only thing is.
Ví dụ:
Everything’s ready, except that we’re missing one tool.
(Mọi thứ đều sẵn sàng, chỉ có điều là thiếu một dụng cụ.)
Thing is – Vấn đề là
Phân biệt:
Thing is là cách nói thân mật thay cho the only thing is trong văn nói.
Ví dụ:
Thing is, I don’t have time.
(Vấn đề là tôi không có thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết