VIETNAMESE
không chỉ có vậy
không những thế, không dừng lại đó
ENGLISH
not only that
/nɑt ˈoʊnli ðæt/
furthermore, besides that
Từ “không chỉ có vậy” là cách nhấn mạnh thêm rằng còn có nhiều điều khác nữa.
Ví dụ
1.
Không chỉ có vậy, cô ấy còn giúp tổ chức sự kiện.
Not only that, but she also helped organize the event.
2.
Đồ ăn rất ngon. Không chỉ có vậy, dịch vụ cũng xuất sắc.
The food was delicious. Not only that, the service was excellent.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not only that (không chỉ có vậy / không chỉ vậy) nhé!
Moreover – Hơn nữa
Phân biệt:
Moreover là từ trang trọng, dùng trong văn viết, đồng nghĩa với not only that khi bổ sung thông tin.
Ví dụ:
Moreover, the plan is cost-effective.
(Không chỉ vậy, kế hoạch còn tiết kiệm chi phí.)
In addition – Thêm vào đó
Phân biệt:
In addition là cụm liên kết câu thông dụng, đồng nghĩa với not only that trong mọi ngữ cảnh.
Ví dụ:
In addition, she speaks three languages.
(Không chỉ vậy, cô ấy còn nói được ba thứ tiếng.)
What’s more – Còn thêm nữa là
Phân biệt:
What’s more là cách diễn đạt thân mật, phổ biến trong văn nói thay cho not only that.
Ví dụ:
What’s more, he did it for free.
(Không chỉ vậy, anh ta còn làm miễn phí.)
Besides that – Ngoài ra
Phân biệt:
Besides that mang nghĩa đồng thời bổ sung và nhấn mạnh, tương đương với not only that.
Ví dụ:
Besides that, there’s a discount for members.
(Không chỉ vậy, còn có giảm giá cho hội viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết