VIETNAMESE

chỉ cần

miễn là, chỉ cần

word

ENGLISH

as long as

  
PHRASE

/æz ˈlɔːŋ æz/

provided that, if

Chỉ cần là biểu đạt sự đơn giản hoặc yêu cầu tối thiểu cho một điều kiện.

Ví dụ

1.

Bạn có thể tham gia đội chỉ cần đáp ứng các yêu cầu.

You can join the team as long as you meet the requirements.

2.

Chỉ cần bạn trung thực, mọi thứ sẽ ổn.

As long as you’re honest, everything will be fine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as long as (chỉ cần) nhé! check Provided that – Miễn là Phân biệt: Provided that là cách diễn đạt trang trọng hơn as long as, thường dùng trong văn viết hoặc hợp đồng. Ví dụ: You can stay provided that you behave. (Bạn có thể ở lại miễn là bạn cư xử đúng mực.) check So long as – Miễn là Phân biệt: So long as mang ý nghĩa tương tự as long as, nhưng ít trang trọng hơn provided that. Ví dụ: You’re welcome to join so long as you help out. (Bạn cứ tham gia, chỉ cần bạn giúp một tay.) check If – Nếu Phân biệt: If là cách nói cơ bản nhất để thay cho as long as trong nhiều tình huống thông thường. Ví dụ: If you study hard, you’ll pass. (Chỉ cần bạn học chăm, bạn sẽ đậu.) check On the condition that – Với điều kiện là Phân biệt: On the condition that là cách nói trang trọng và rõ nghĩa, thường dùng trong các văn bản thỏa thuận. Ví dụ: You can borrow it on the condition that you return it tomorrow. (Bạn có thể mượn nó với điều kiện là bạn trả lại vào ngày mai.)