VIETNAMESE

bãi bể

bãi biển, khu vực ven biển

word

ENGLISH

seaside area

  
NOUN

/ˈsiː.saɪd ˈeə.rɪə/

coastal region, beach zone

“Bãi bể” là vùng đất sát biển, thường được dùng để chỉ nơi diễn ra các hoạt động ven biển hoặc nghỉ dưỡng.

Ví dụ

1.

Bãi bể là điểm đến phổ biến cho du khách.

The seaside area is a popular destination for tourists.

2.

Các hoạt động tại bãi bể bao gồm bơi lội và tắm nắng.

Activities at the seaside area include swimming and sunbathing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Seaside Area nhé! check Coastal Region - Vùng ven biển Phân biệt: Coastal Region nhấn mạnh vào khu vực rộng lớn ven biển, không chỉ dành cho du lịch mà còn có thể bao gồm khu dân cư và công nghiệp, trong khi Seaside Area thường chỉ khu vực ven biển dành cho nghỉ dưỡng và giải trí. Ví dụ: The coastal region is known for its beautiful landscapes and seafood. (Vùng ven biển nổi tiếng với phong cảnh đẹp và hải sản.) check Beachfront - Khu vực bãi biển Phân biệt: Beachfront thường dùng để chỉ các khu vực nằm ngay sát bãi biển, có thể bao gồm khách sạn hoặc nhà hàng, trong khi Seaside Area có thể bao gồm cả khu vực xung quanh bãi biển. Ví dụ: They booked a hotel on the beachfront for their vacation. (Họ đặt một khách sạn ngay sát bãi biển cho kỳ nghỉ của mình.) check Shoreline - Đường bờ biển Phân biệt: Shoreline chỉ phần đất tiếp giáp với biển hoặc đại dương, có thể là bãi cát hoặc vách đá, là một phần của Seaside Area. Ví dụ: The storm caused erosion along the shoreline. (Cơn bão đã gây ra xói mòn dọc theo đường bờ biển.) check Marine Zone - Vùng biển Phân biệt: Marine Zone là thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm vùng biển gần bờ hoặc xa bờ, thường dùng trong nghiên cứu sinh thái, không chỉ khu vực ven biển như Seaside Area. Ví dụ: Scientists are studying the effects of pollution in the marine zone. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của ô nhiễm trong vùng biển.)