VIETNAMESE

Chèo kéo khách

Mời khách, Thu hút người mua

word

ENGLISH

Solicit Customers

  
VERB

/səˈlɪsɪt ˈkʌstəməz/

Persuade, Advertise

“Chèo kéo khách” là hành động mời mọc, thường quá mức, để thu hút khách hàng.

Ví dụ

1.

Các người bán cố gắng chèo kéo khách quyết liệt tại lối vào chợ.

Vendors tried to solicit customers aggressively at the market entrance.

2.

Nỗ lực chèo kéo khách quá mức có thể làm khách hàng tiềm năng tránh xa.

Overly persistent efforts to solicit customers can deter potential buyers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Solicit Customers nhé! check Attract Customers – Thu hút khách hàng Phân biệt: Attract Customers mang ý nghĩa tích cực, tập trung vào việc thu hút khách hàng một cách hợp lý. Ví dụ: The shop used promotions to attract customers. (Cửa hàng đã sử dụng các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.) check Lure Customers – Dụ khách Phân biệt: Lure Customers thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến việc thu hút khách hàng bằng cách không minh bạch. Ví dụ: The company was criticized for using false promises to lure customers. (Công ty bị chỉ trích vì sử dụng lời hứa sai sự thật để dụ khách hàng.) check Pitch to Customers – Thuyết phục khách hàng Phân biệt: Pitch to Customers ám chỉ hành động giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ để khách hàng quan tâm. Ví dụ: He pitched the new product to potential customers at the fair. (Anh ấy đã giới thiệu sản phẩm mới đến các khách hàng tiềm năng tại hội chợ.)