VIETNAMESE
Chế tác
Chế tạo, Làm thủ công
ENGLISH
Craft
/kræft/
Create, Handcraft
“Chế tác” là quá trình tạo ra các sản phẩm thủ công hoặc nghệ thuật từ nguyên liệu thô.
Ví dụ
1.
Người nghệ nhân đã sử dụng nguyên liệu địa phương để chế tác trang sức độc đáo.
The artisan used local materials to craft unique jewelry.
2.
Những người thợ lành nghề chế tác sản phẩm thể hiện kỹ thuật truyền thống.
Skilled workers craft products that showcase traditional techniques.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Craft khi nói hoặc viết nhé!
Craft an object – Chế tác một đồ vật
Ví dụ:
She crafted a beautiful vase from clay.
(Cô ấy đã chế tác một chiếc bình đẹp từ đất sét.)
Craft by hand – Chế tác thủ công
Ví dụ:
The artisan crafted the jewelry by hand.
(Người thợ thủ công đã chế tác trang sức bằng tay.)
Craftsmanship – Tay nghề chế tác
Ví dụ:
The craftsmanship of this wooden table is exceptional.
(Tay nghề chế tác của chiếc bàn gỗ này thật xuất sắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết