VIETNAMESE
Chế tạo
Sản xuất, Lắp ráp sản phẩm
ENGLISH
Manufacture
/ˌmænjuˈfæktʃər/
Fabricate, Produce
“Chế tạo” là quá trình sản xuất hoặc lắp ráp sản phẩm từ các thành phần hoặc vật liệu.
Ví dụ
1.
Nhà máy được xây dựng để chế tạo các linh kiện điện tử.
The factory was built to manufacture electronic components.
2.
Các cơ sở công nghệ cao giúp các công ty chế tạo với độ chính xác cao.
High-tech facilities enable companies to manufacture with precision.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Manufacture nhé!
Manufacturing (noun) – Quá trình sản xuất
Ví dụ:
Manufacturing requires precision and attention to detail.
(Quá trình sản xuất đòi hỏi sự chính xác và chú ý đến chi tiết.)
Manufacturer (noun) – Nhà sản xuất
Ví dụ:
The manufacturer guarantees the quality of its products.
(Nhà sản xuất đảm bảo chất lượng sản phẩm của họ.)
Manufactured (adjective) – Được sản xuất
Ví dụ:
The manufactured goods were shipped to the customers.
(Các sản phẩm được sản xuất đã được vận chuyển đến khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết