VIETNAMESE

van chống cháy ngược

van ngăn cháy, thiết bị chống lửa ngược

word

ENGLISH

flashback arrestor

  
NOUN

/ˈflæʃbæk əˈrɛstər/

flame arrestor, backfire preventer

“Van chống cháy ngược” là thiết bị ngăn không cho lửa cháy ngược về nguồn, thường dùng trong hệ thống khí dễ cháy.

Ví dụ

1.

Van chống cháy ngược bảo vệ hệ thống khỏi nguy cơ cháy tiềm tàng.

The flashback arrestor protects the system from potential fire hazards.

2.

Thiết bị này rất cần thiết để đảm bảo an toàn khi hàn và xử lý khí.

This device is essential for welding and gas handling safety.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Arrestor nhé! Arrest (Verb) - Ngăn chặn Ví dụ: The system arrests the flashback instantly. (Hệ thống ngay lập tức ngăn chặn hiện tượng cháy ngược.) Arresting (Adjective) - Ngăn chặn, đáng chú ý Ví dụ: The arresting mechanism ensures safety during operation. (Cơ chế ngăn chặn đảm bảo an toàn khi vận hành.)