VIETNAMESE

Chạy KPI

Đạt chỉ tiêu công việc, Thực hiện KPI

word

ENGLISH

Meet KPI Goals

  
VERB

/miːt ˌkeɪpaɪ ˈɡəʊlz/

Achieve Targets, Hit Performance Metrics

“Chạy KPI” là việc tập trung đạt được các chỉ số hiệu suất công việc theo kế hoạch.

Ví dụ

1.

Đội tập trung vào các chiến lược để chạy KPI trong quý này.

The team focused on strategies to meet KPI goals for the quarter.

2.

Các cuộc đánh giá thường xuyên giúp nhân viên giữ đúng tiến độ để chạy KPI.

Regular reviews helped employees stay on track to meet KPI goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meet KPI Goals nhé! check Achieve Targets – Đạt được mục tiêu Phân biệt: Achieve Targets là một cách diễn đạt tổng quát, áp dụng cho nhiều loại mục tiêu chứ không riêng KPI. Ví dụ: The team worked hard to achieve their sales targets. (Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu doanh số.) check Hit Benchmarks – Đạt mốc chuẩn Phân biệt: Hit Benchmarks tập trung vào việc đạt được các chuẩn mực hoặc thước đo, không chỉ là KPI. Ví dụ: The project hit all its performance benchmarks. (Dự án đã đạt được tất cả các mốc hiệu suất.) check Exceed Expectations – Vượt qua kỳ vọng Phân biệt: Exceed Expectations nhấn mạnh việc vượt qua kỳ vọng, không nhất thiết liên quan đến chỉ số hiệu suất. Ví dụ: She exceeded expectations with her excellent performance. (Cô ấy đã vượt qua kỳ vọng với màn trình diễn xuất sắc.)