VIETNAMESE

chạy đi

chạy xa, chạy thoát

word

ENGLISH

run away

  
VERB

/rʌn əˈweɪ/

dash, bolt

“Chạy đi” là hành động di chuyển nhanh khỏi một vị trí.

Ví dụ

1.

Anh ấy chạy đi khi thấy cảnh sát.

He ran away when he saw the police.

2.

Bọn trẻ chạy đi khỏi sân chơi.

The children ran away from the playground.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của block the road nhé! check Obstruct the road – Gây cản trở đường Phân biệt: Obstruct the road là cách diễn đạt trang trọng, tương đương trực tiếp với block the road. Ví dụ: The fallen tree obstructed the road for hours. (Cây đổ đã chặn đường trong nhiều giờ.) check Shut off the road – Chặn không cho đi Phân biệt: Shut off the road là cách nói dễ hiểu, mang sắc thái hành động quyết liệt — gần nghĩa với block the road. Ví dụ: Police shut off the road after the accident. (Cảnh sát đã chặn đường sau vụ tai nạn.) check Close the road – Đóng đường Phân biệt: Close the road là cách nói phổ thông, dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc công trình — tương đương với block the road. Ví dụ: The city closed the road for repairs. (Thành phố đã đóng đường để sửa chữa.)