VIETNAMESE
chạy bền
ENGLISH
endurance running
/ɪnˈdʊrəns ˈrʌnɪŋ/
long-distance running, marathon running
Chạy bền là hình thức chạy với quãng đường dài và thời gian kéo dài, nhằm tăng cường sức bền của cơ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy chuyên tham gia các sự kiện chạy bền.
She specializes in endurance running events.
2.
Chạy bền bỉ không chỉ đòi hỏi tốc độ mà còn cả sự dẻo dai về tinh thần.
Endurance running requires not just speed but also mental toughness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Endurance running nhé!
Long-distance running - Chạy cự ly dài, môn thể thao chạy ở các khoảng cách xa.
Phân biệt:
Long-distance running thường dùng để chỉ các cuộc đua hoặc tập luyện chạy ở cự ly dài, trong khi Endurance running nhấn mạnh vào khả năng chịu đựng và bền bỉ trong suốt cuộc đua.
Ví dụ:
He is training for a long-distance running race.
(Anh ấy đang luyện tập cho một cuộc đua chạy cự ly dài.)
Ultra running - Chạy siêu cự ly, vượt qua các khoảng cách dài hơn marathon.
Phân biệt:
Ultra running là chạy cự ly dài hơn marathon (42km), có thể lên đến hàng trăm km, trong khi Endurance running là khái quát về chạy dài nhưng không giới hạn ở siêu marathon.
Ví dụ:
She competes in ultra running events that are over 100 kilometers.
(Cô ấy tham gia các sự kiện chạy siêu marathon dài hơn 100km.)
Distance running - Chạy đường dài, chạy ở các cự ly dài từ 5km trở lên.
Phân biệt:
Distance running là chạy các cự ly dài từ 5km trở lên, nhưng không nhất thiết yêu cầu sự bền bỉ như Endurance running, có thể bao gồm các cự ly ngắn hơn.
Ví dụ:
He started distance running at a young age.
(Anh ấy bắt đầu chạy đường dài từ khi còn trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết