VIETNAMESE

Chạy bàn

Phục vụ bàn, Làm việc tại quán ăn

word

ENGLISH

Wait Tables

  
VERB

/weɪt ˈteɪblz/

Serve Customers, Table Service

“Chạy bàn” là công việc phục vụ trong nhà hàng hoặc quán ăn, mang món ăn đến cho khách.

Ví dụ

1.

Cô ấy được thuê để chạy bàn tại một quán ăn địa phương.

She was hired to wait tables at a local diner.

2.

Nhân viên nhà hàng đã đào tạo nhân viên mới để chạy bàn hiệu quả.

The restaurant staff trained new employees to wait tables efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wait Tables nhé! check Serve Customers – Phục vụ khách hàng Phân biệt: Serve Customers là cách nói chung về việc phục vụ trong nhiều ngành nghề khác nhau. Ví dụ: The staff served customers quickly and politely. (Nhân viên phục vụ khách hàng nhanh chóng và lịch sự.) check Take Orders – Nhận gọi món Phân biệt: Take Orders tập trung vào hành động nhận yêu cầu món ăn từ khách. Ví dụ: She took orders at the busy restaurant all night. (Cô ấy đã nhận gọi món ở nhà hàng đông đúc cả đêm.) check Deliver Dishes – Mang món ăn Phân biệt: Deliver Dishes nhấn mạnh hành động mang món ăn đến bàn khách. Ví dụ: He delivered dishes to the wrong table. (Anh ấy đã mang món ăn đến nhầm bàn.)