VIETNAMESE

chắt lọc

lọc ra, tinh lọc

word

ENGLISH

distill

  
VERB

/dɪˈstɪl/

refine, extract

“Chắt lọc” là hành động chọn lọc kỹ càng từ một tổng thể.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã chắt lọc tinh hoa của câu chuyện.

She distilled the essence of the story.

2.

Bài viết đã chắt lọc các ý tưởng phức tạp thành những khái niệm đơn giản.

The article distills complex ideas into simple terms.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của distill nhé! check Refine – Tinh lọc Phân biệt: Refine mang nghĩa lọc bớt những thứ không cần thiết để giữ lại phần tinh túy — tương đương distill. Ví dụ: He refined the idea into a clear concept. (Anh ấy đã tinh lọc ý tưởng thành một khái niệm rõ ràng.) check Purify – Làm tinh khiết Phân biệt: Purify thiên về nghĩa làm sạch, thường dùng với chất lỏng hay khí — gần nghĩa với distill. Ví dụ: The machine purifies water through multiple stages. (Máy làm tinh khiết nước qua nhiều giai đoạn.) check Extract essence – Chiết tinh chất Phân biệt: Extract essence là cụm mô tả hành động chiết lọc ra phần quan trọng nhất — tương đương distill. Ví dụ: This book extracts the essence of leadership theory. (Cuốn sách chiết lọc tinh túy của lý thuyết lãnh đạo.)