VIETNAMESE

Chất liệu

Vật liệu, chất liệu

word

ENGLISH

Material

  
NOUN

/məˈtɪəriəl/

Substance, fabric

Chất liệu là loại vật liệu được sử dụng để chế tạo hoặc sản xuất một vật thể hoặc sản phẩm.

Ví dụ

1.

Chất liệu được sử dụng trong xây dựng có chất lượng cao.

The material used in the construction was of high quality.

2.

Chất liệu quyết định độ bền của sản phẩm.

Materials determine the durability of products.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ material khi nói hoặc viết nhé! check Raw material – nguyên liệu thô Ví dụ: The factory imports raw materials from several countries. (Nhà máy nhập nguyên liệu thô từ nhiều quốc gia) check Construction material – vật liệu xây dựng Ví dụ: Bricks and cement are common construction materials. (Gạch và xi măng là những vật liệu xây dựng phổ biến) check Teaching material – tài liệu giảng dạy Ví dụ: Teachers should adapt teaching materials to students' levels. (Giáo viên nên điều chỉnh tài liệu giảng dạy theo trình độ học sinh) check Recyclable material – vật liệu có thể tái chế Ví dụ: Glass is a recyclable material that helps reduce waste. (Thủy tinh là một vật liệu có thể tái chế giúp giảm rác thải)