VIETNAMESE

Chất lên cầu tàu

Đưa hàng lên cầu tàu, Chất hàng lên cảng

word

ENGLISH

Load Goods onto Dock

  
VERB

/ləʊd ɡʊdz ˈɒntə ˈdɒk/

Dock Loading, Wharf Handling

“Chất lên cầu tàu” là hành động đưa hàng hóa lên cầu tàu để chờ vận chuyển.

Ví dụ

1.

Công nhân cảng chất lên cầu tàu để vận chuyển ra nước ngoài.

Dock workers load goods onto dock for shipping overseas.

2.

Đội ngũ làm việc nhanh chóng để chất lên cầu tàu trước khi tàu khởi hành.

The crew worked quickly to load goods onto dock before the ship departed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Load Goods onto Dock nhé! check Dock Cargo – Đưa hàng lên cầu tàu Phân biệt: Dock Cargo nhấn mạnh quá trình vận chuyển hàng hóa đến khu vực cầu tàu, không nhất thiết chỉ hành động chất lên. Ví dụ: They docked the cargo at the port for inspection. (Họ đã đưa hàng hóa lên cầu tàu để kiểm tra.) check Unload Goods – Dỡ hàng hóa Phân biệt: Unload Goods chỉ hành động ngược lại – lấy hàng từ phương tiện xuống cầu tàu, không phải chất lên. Ví dụ: The workers unloaded goods at the dock. (Công nhân đã dỡ hàng hóa tại cầu tàu.) check Transfer Goods – Chuyển hàng Phân biệt: Transfer Goods mô tả việc di chuyển hàng hóa từ một phương tiện hoặc địa điểm đến cầu tàu, không cụ thể về việc xếp lên hay xuống. Ví dụ: The goods were transferred from the ship to the dock. (Hàng hóa được chuyển từ tàu lên cầu tàu.)