VIETNAMESE
Chất cách ly
Chất cách ly, vật liệu cách ly
ENGLISH
Isolator
/ˈaɪsəleɪtər/
Separator, isolating material
"Chất cách ly" là vật liệu hoặc hợp chất được sử dụng để tách rời hai hoặc nhiều thành phần, ngăn chặn tương tác không mong muốn.
Ví dụ
1.
Chất cách ly ngăn cản phản ứng hóa học giữa các thành phần.
The isolator prevented chemical reactions between components.
2.
Chất cách ly rất quan trọng trong kỹ thuật hóa học.
Isolators are vital in chemical engineering.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Isolator nhé!
Isolate (Verb) - Cô lập, cách ly
Ví dụ:
The scientist isolated the bacteria for study.
(Nhà khoa học cô lập vi khuẩn để nghiên cứu.)
Isolation (Noun) - Sự cô lập
Ví dụ:
Prolonged isolation can lead to loneliness.
(Sự cô lập kéo dài có thể dẫn đến sự cô đơn.)
Isolated (Adjective) - Bị cô lập
Ví dụ:
The island is isolated from the mainland.
(Hòn đảo bị cô lập khỏi đất liền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết