VIETNAMESE

Chất cách điện

Vật liệu cách điện

word

ENGLISH

Insulator

  
NOUN

/ˈɪnsjuleɪtər/

Non-conductor, dielectric

"Chất cách điện" là vật liệu ngăn dòng điện truyền qua, thường được sử dụng để bảo vệ thiết bị và con người.

Ví dụ

1.

Chất cách điện đảm bảo an toàn trong hệ thống điện áp cao.

The insulator ensures safety in high-voltage systems.

2.

Chất cách điện được sử dụng trong lắp đặt điện.

Insulators are used in electrical installations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Insulator nhé! check Insulate (Verb) - Cách nhiệt, cách điện Ví dụ: The walls were insulated to keep the house warm. (Tường được cách nhiệt để giữ ấm cho ngôi nhà.) check Insulation (Noun) - Sự cách nhiệt, cách điện Ví dụ: Good insulation reduces energy consumption. (Sự cách nhiệt tốt giảm tiêu thụ năng lượng.) check Insulating (Adjective) - Có tính cách nhiệt, cách điện Ví dụ: Insulating materials were used in the construction. (Các vật liệu cách nhiệt được sử dụng trong xây dựng.)