VIETNAMESE
Chào hàng
Giới thiệu sản phẩm, Đưa hàng ra thị trường
ENGLISH
Offer Products
/ˈɒfə ˈprɒdʌkts/
Propose Goods, Present Offerings
“Chào hàng” là hành động giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
Ví dụ
1.
Nhân viên kinh doanh chào hàng cho các khách hàng tiềm năng tại hội chợ thương mại.
The salesperson offered products to potential buyers at the trade fair.
2.
Chào hàng hiệu quả làm tăng sự quan tâm của khách hàng.
Offering products effectively increases customer interest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Offer Products nhé!
Present Goods – Trình bày sản phẩm
Phân biệt:
Present Goods tập trung vào việc giới thiệu chi tiết sản phẩm đến khách hàng.
Ví dụ:
The salesperson presented the goods to the potential buyers.
(Nhân viên bán hàng đã trình bày sản phẩm với những khách hàng tiềm năng.)
Promote Products – Quảng bá sản phẩm
Phân biệt:
Promote Products nhấn mạnh vào việc tăng nhận diện sản phẩm thông qua marketing.
Ví dụ:
The company promoted its new line of eco-friendly products.
(Công ty đã quảng bá dòng sản phẩm thân thiện với môi trường mới của mình.)
Showcase Products – Trưng bày sản phẩm
Phân biệt:
Showcase Products đề cập đến việc trưng bày sản phẩm trong sự kiện hoặc triển lãm.
Ví dụ:
The company showcased its products at the trade fair.
(Công ty đã trưng bày sản phẩm tại hội chợ thương mại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết