VIETNAMESE

Chào mua công khai

Mua công khai, Đưa đề nghị mua chính thức

word

ENGLISH

Public Tender Offer

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˈtɛndər ˈɒfər/

Open Bid, Public Purchase

“Chào mua công khai” là việc công ty hoặc tổ chức tuyên bố ý định mua cổ phần của công ty khác.

Ví dụ

1.

Công ty đưa ra chào mua công khai để mua lại công ty nhỏ hơn.

The firm made a public tender offer to acquire the smaller company.

2.

Chào mua công khai phổ biến trong các thương vụ mua lại doanh nghiệp.

Public tender offers are common in corporate acquisitions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ liên quan đến Public Tender Offer nhé! check Takeover Bid – Đề nghị tiếp quản Phân biệt: Takeover Bid chỉ việc mua lại một công ty bằng cách mua cổ phần. Ví dụ: The company launched a takeover bid for its competitor. (Công ty đã đưa ra đề nghị tiếp quản đối thủ cạnh tranh của mình.) check Share Purchase Offer – Đề nghị mua cổ phần Phân biệt: Share Purchase Offer là một hình thức chào mua cổ phần cụ thể. Ví dụ: They made a share purchase offer to the shareholders. (Họ đã đưa ra một đề nghị mua cổ phần cho các cổ đông.) check Stock Acquisition Proposal – Đề xuất mua lại cổ phần Phân biệt: Stock Acquisition Proposal là một đề xuất chính thức để mua cổ phần của một công ty. Ví dụ: The stock acquisition proposal was well-received by the board. (Đề xuất mua lại cổ phần đã được hội đồng quản trị hoan nghênh.)