VIETNAMESE

chào hỏi

chào, chào xã giao

ENGLISH

greet

  
NOUN

/ˈgrit/

welcome

Chào hỏi là một nét văn hóa có ở khắp nơi trên thế giới, là cách để bắt đầu một cuộc gặp gỡ, một mối quan hệ.

Ví dụ

1.

Anh ấy chào hỏi tất cả các vị khách một cách nồng nhiệt khi họ đến.

He greeted all the guests warmly as they arrived.

2.

Cô ấy chào chúng tôi với một nụ cười.

She greeted us with a smile.

Ghi chú

Chúng ta cùng xem qua những từ có thể được dùng để thể hiện sự chào hỏi trong tiếng Anh nhé!

- greeting (chào hỏi): They briskly exchanged greetings before starting the session. (Họ chào hỏi nhanh gọn trước khi bắt đầu phiên làm việc.)

- welcome (chào đón) They received a warm welcome. (Họ đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt.)

- salutation (chào theo kiểu quân sự): They greeted the newcomers with friendly salutations. (Họ chào những người mới đến bằng những lời chào đại biểu thân thiện.)