VIETNAMESE
chắc vậy
có lẽ đúng, chắc thế
ENGLISH
I guess so
/aɪ ɡɛs so/
probably true, seems right
Chắc vậy là biểu đạt sự đồng tình nhẹ nhàng hoặc suy đoán không chắc chắn.
Ví dụ
1.
“Anh ấy có đến dự tiệc không?” – “Chắc vậy.”
“Is he coming to the party?” – “I guess so.”
2.
“Ngày mai trời sẽ mưa không?” – “Chắc vậy, dựa vào dự báo.”
“Will it rain tomorrow?” – “I guess so, based on the forecast.”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của I guess so (chắc vậy) nhé!
I suppose so – Tôi cho là vậy
Phân biệt:
I suppose so là cách nói nhẹ nhàng, đồng nghĩa với I guess so, thường dùng khi không hoàn toàn chắc chắn.
Ví dụ:
I suppose so, if you say it works.
(Tôi cho là vậy, nếu bạn nói nó hiệu quả.)
Maybe – Có thể thế
Phân biệt:
Maybe là cách nói thông dụng để diễn đạt sự đồng ý không chắc chắn, gần nghĩa với I guess so.
Ví dụ:
Maybe he’s right after all.
(Có thể anh ấy đúng thật.)
Probably – Có lẽ vậy
Phân biệt:
Probably là từ thay thế khi mức độ chắc chắn cao hơn I guess so một chút.
Ví dụ:
Probably not the best idea.
(Có lẽ đó không phải là ý hay nhất.)
Looks like it – Trông có vẻ vậy
Phân biệt:
Looks like it là cách diễn đạt mang tính quan sát, tương đương với I guess so trong hội thoại.
Ví dụ:
Looks like it might rain soon.
(Có vẻ sắp mưa rồi đấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết