VIETNAMESE

chặn

ngăn lại

word

ENGLISH

stop

  
VERB

/stɒp/

halt

Chặn là ngăn lại hoặc cản trở sự di chuyển.

Ví dụ

1.

Cảnh sát chặn xe vì chạy quá tốc độ.

The police stopped the car for speeding.

2.

Chặn sự gián đoạn để duy trì sự tập trung.

Stop interruptions to maintain focus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stop nhé! check Halt – Dừng lại Phân biệt: Halt là từ trang trọng, thường dùng trong chỉ huy, quân sự hoặc biển báo — tương đương với stop. Ví dụ: The soldier ordered them to halt immediately. (Người lính ra lệnh họ dừng lại ngay lập tức.) check Cease – Ngừng Phân biệt: Cease thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý — gần nghĩa với stop. Ví dụ: All operations must cease by midnight. (Mọi hoạt động phải dừng lại trước nửa đêm.) check Put an end to – Chấm dứt Phân biệt: Put an end to mang tính quyết đoán, thể hiện hành động dứt khoát — tương đương stop. Ví dụ: She put an end to the argument. (Cô ấy đã chấm dứt cuộc tranh cãi.)