VIETNAMESE

Chăn

Chăn dắt, Chăm sóc động vật

word

ENGLISH

Herd

  
VERB

/hɜːrd/

Shepherd, Guide

“Chăn” là việc chăm sóc và quản lý động vật nuôi như gia súc hoặc cừu.

Ví dụ

1.

Người nông dân đã chăn bò về chuồng.

The farmer herded cattle back to the barn.

2.

Việc chăn gia súc đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.

Herding animals requires patience and skill.

Ghi chú

Từ Herd là một từ tiếng Việt có nghĩa duy nhất, trong khi từ tiếng Anh Herd lại mang nhiều nét nghĩa khác nhau. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Herd nhé! check Herd (verb) – Chăn dắt, lùa (động vật) Ví dụ: Farmers herd sheep and cattle daily. (Những người nông dân chăn cừu và gia súc hàng ngày.) check Herd (noun) – Đàn, bầy (động vật) Ví dụ: A herd of elephants crossed the river. (Một đàn voi băng qua sông.) check Herd (figurative) – Tụ tập, nhóm (người) Ví dụ: The students herded together in the hallway. (Các học sinh tụ tập với nhau ở hành lang.)