VIETNAMESE

chặn họng

ngắt lời

word

ENGLISH

cut off

  
VERB

/kʌt ɒf/

interrupt

Chặn họng là cắt lời hoặc làm gián đoạn ai đó khi đang nói.

Ví dụ

1.

Anh ấy chặn họng người nói trong cuộc tranh luận.

He cut off the speaker during the debate.

2.

Đừng chặn họng người khác trong các cuộc thảo luận quan trọng.

Don't cut off others in important discussions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tendency nhé! check Inclination – Xu hướng Phân biệt: Inclination là từ đồng nghĩa trang trọng và chính xác nhất với tendency, thường dùng trong văn học hoặc học thuật. Ví dụ: He has an inclination to avoid conflict. (Anh ta có xu hướng né tránh xung đột.) check Propensity – Khuynh hướng Phân biệt: Propensity mang sắc thái học thuật, mô tả xu hướng tự nhiên — gần nghĩa với tendency. Ví dụ: She has a propensity for taking risks. (Cô ấy có khuynh hướng chấp nhận rủi ro.) check Leaning – Khuynh hướng nhẹ Phân biệt: Leaning là cách diễn đạt gần gũi, thường mô tả thiên hướng nhẹ về một lựa chọn hay ý kiến nào đó — gần nghĩa với tendency. Ví dụ: I have a slight leaning towards traditional design. (Tôi hơi thiên về phong cách thiết kế truyền thống.)