VIETNAMESE

Chăn cừu

Dẫn cừu, Chăm sóc cừu

word

ENGLISH

Shepherd Sheep

  
VERB

/ˈʃɛpərd ʃiːp/

Manage Flock

“Chăn cừu” là hành động dẫn và chăm sóc cừu, thường để thu lông hoặc nuôi làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến khu vực chăn thả mới.

The shepherd led the flock to a new grazing area.

2.

Chăn cừu là một truyền thống lâu đời ở nhiều nền văn hóa.

Shepherding sheep is an age-old tradition in many cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shepherd Sheep nhé! check Tend sheep – Chăm sóc cừu Phân biệt: Tend sheep nhấn mạnh việc chăm sóc và bảo vệ đàn cừu. Ví dụ: He tends sheep in the valley every day. (Anh ấy chăm sóc cừu trong thung lũng mỗi ngày.) check Herd sheep – Chăn thả cừu Phân biệt: Herd sheep thường chỉ việc lùa cừu từ nơi này sang nơi khác. Ví dụ: The shepherd herds sheep from the mountains to the plains. (Người chăn cừu lùa cừu từ vùng núi xuống đồng bằng.) check Graze sheep – Chăn cừu trên đồng cỏ Phân biệt: Graze sheep ám chỉ việc chăn cừu ăn cỏ tự nhiên trên đồng cỏ. Ví dụ: She grazes sheep in the lush meadows. (Cô ấy chăn cừu trên đồng cỏ xanh tươi.)