VIETNAMESE

chậm nói

chậm phát triển ngôn ngữ

ENGLISH

speech delay

  
NOUN

/spiʧ dɪˈleɪ/

Chậm nói là khi ngôn ngữ của trẻ phát triển theo đúng trình tự, nhưng tốc độ chậm hơn.

Ví dụ

1.

Chậm nói có thể do mất thính giác hoặc do các rối loạn phát triển hoặc thần kinh tiềm ẩn.

A speech delay can be due to hearing loss or underlying neurological or developmental disorders.

2.

Trẻ chậm nói có thể cố gắng nói nhưng gặp khó khăn trong việc hình thành âm thanh chính xác để tạo thành từ.

A toddler with a speech delay may try but have trouble forming the correct sounds to make words.

Ghi chú

Chậm nói (speech delay), còn được gọi là alalia, đề cập đến sự chậm phát triển hoặc sử dụng các cơ chế tạo ra giọng nói (the mechanisms that produce speech). Nói - khác với ngôn ngữ - là quá trình thực sự tạo ra âm thanh (the actual process of making sounds), sử dụng các cơ quan và cấu trúc như phổi, dây thanh quản, miệng, lưỡi, răng, v.v.