VIETNAMESE

chậm chân

bị chậm

word

ENGLISH

lag behind

  
VERB

/læɡ bɪˈhaɪnd/

fall behind

Chậm chân là không nhanh chóng, để lỡ cơ hội.

Ví dụ

1.

Anh ấy chậm chân và lỡ chuyến xe buýt.

He lagged behind and missed the bus.

2.

Đừng chậm chân, hãy nắm bắt cơ hội nhanh chóng.

Don't lag behind; seize opportunities quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lag behind nhé! check Fall behind – Tụt lại phía sau Phân biệt: Fall behind là cách nói phổ biến nhất để thay thế lag behind, dùng trong cả học tập, công việc, hay thể chất. Ví dụ: She fell behind in class after missing a week. (Cô ấy bị tụt lại trong lớp sau một tuần nghỉ học.) check Trail – Theo sau, tụt hậu Phân biệt: Trail diễn tả sự theo sau chậm chạp, gần nghĩa với lag behind trong bối cảnh cạnh tranh hoặc di chuyển. Ví dụ: The runner trailed the leaders by 10 meters. (Người chạy bị tụt sau người dẫn đầu 10 mét.) check Be left behind – Bị bỏ lại phía sau Phân biệt: Be left behind nhấn mạnh cảm giác bị tụt lại do không bắt kịp người khác — gần nghĩa với lag behind trong ngữ cảnh xã hội hoặc công nghệ. Ví dụ: Many rural students are left behind in education. (Nhiều học sinh vùng quê bị tụt lại trong giáo dục.)