VIETNAMESE

Noel

Lễ Giáng sinh

word

ENGLISH

Christmas

  
NOUN

/ˈkrɪsməs/

Xmas

Noel là một từ khác chỉ lễ Giáng sinh, thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12.

Ví dụ

1.

Nhiều gia đình tổ chức Noel với bữa tối ấm cúng.

Many families celebrate Noel with a festive dinner.

2.

Trang trí Noel tràn ngập trên các con phố.

Christmas decorations filled the streets.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Christmas khi nói hoặc viết nhé! check Celebrate Christmas – Tổ chức lễ Giáng sinh Ví dụ: Families around the world celebrate Christmas with joy and warmth. (Các gia đình trên toàn thế giới tổ chức lễ Giáng sinh với niềm vui và sự ấm áp.) check Christmas Eve – Đêm Giáng sinh Ví dụ: We always gather for a special dinner on Christmas Eve. (Chúng tôi luôn tụ họp để dùng bữa tối đặc biệt vào đêm Giáng sinh.) check Exchange Christmas gifts – Trao đổi quà tặng trong dịp Giáng sinh Ví dụ: Exchanging Christmas gifts is a cherished tradition in our family. (Trao đổi quà Giáng sinh là một truyền thống đáng quý trong gia đình chúng tôi.) check Sing Christmas carols – Hát những bài hát Giáng sinh truyền thống Ví dụ: The children sang Christmas carols at the church service. (Những đứa trẻ đã hát các bài hát Giáng sinh tại buổi lễ ở nhà thờ.)