VIETNAMESE

Cây rìu

dụng cụ chặt

ENGLISH

Axe

  
NOUN

/æks/

hatchet

“Cây rìu” là công cụ có lưỡi sắc dùng để chặt gỗ hoặc các công việc khác trong nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Người tiều phu dùng cây rìu để đốn cây.

The lumberjack used an axe to fell the tree.

2.

Cây rìu là công cụ đa dụng trong nông nghiệp và xây dựng.

Axes are versatile tools in both farming and construction.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Axe khi nói hoặc viết nhé!

check Chopping axe – Rìu chặt cây Ví dụ: The chopping axe is designed for cutting logs into smaller pieces. (Rìu chặt cây được thiết kế để cắt khúc gỗ thành những phần nhỏ hơn.)

check Splitting axe – Rìu bổ củi Ví dụ: A splitting axe makes it easier to split firewood. (Rìu bổ củi giúp dễ dàng bổ củi hơn.)

check Hand axe – Rìu cầm tay Ví dụ: The hand axe is a versatile tool for various tasks. (Rìu cầm tay là một công cụ đa năng cho nhiều công việc khác nhau.)

check Felling axe – Rìu đốn cây Ví dụ: The felling axe is used for cutting down large trees. (Rìu đốn cây được sử dụng để chặt hạ những cây lớn.)