VIETNAMESE

cây nhang

que hương

word

ENGLISH

incense stick

  
NOUN

/ˈɪn.sɛns stɪk/

joss stick, ritual incense

“Cây nhang” là que hương được sử dụng trong các nghi lễ thờ cúng hoặc cầu nguyện.

Ví dụ

1.

Cây nhang được thắp sáng để tưởng nhớ tổ tiên trong các lễ hội.

Incense sticks are lit to honor ancestors during festivals.

2.

Hương nhang tỏa khắp đền chùa trong các buổi cầu nguyện.

The smell of incense sticks fills the temple during prayers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incense stick nhé! check Joss stick – Que hương Phân biệt: Joss stick thường được sử dụng trong ngữ cảnh tín ngưỡng châu Á, đặc biệt là trong thờ cúng tổ tiên và Phật giáo, trong khi incense stick là thuật ngữ chung hơn. Ví dụ: She lit a joss stick at the family altar. (Cô ấy đốt một que hương trên bàn thờ gia tiên.) check Aromatic stick – Que thơm Phân biệt: Aromatic stick nhấn mạnh vào mùi hương của que hương, có thể dùng trong trị liệu hoặc thư giãn, trong khi incense stick chủ yếu dùng trong nghi lễ tôn giáo. Ví dụ: The spa used an aromatic stick to create a relaxing atmosphere. (Spa sử dụng que thơm để tạo không gian thư giãn.) check Sacred incense – Hương thiêng Phân biệt: Sacred incense chỉ loại hương đặc biệt được dùng trong các nghi lễ linh thiêng, trong khi incense stick có thể bao gồm cả hương thông thường. Ví dụ: The priest burned sacred incense during the ceremony. (Vị linh mục đốt hương thiêng trong buổi lễ.) check Temple incense – Nhang đền chùa Phân biệt: Temple incense thường được dùng trong các nghi lễ tôn giáo tại đền chùa, trong khi incense stick có thể dùng cả trong gia đình. Ví dụ: Monks lit temple incense to honor the Buddha. (Các nhà sư thắp nhang đền chùa để tôn vinh Đức Phật.)