VIETNAMESE
cắt tiết
giết thịt
ENGLISH
slaughter
/ˈslɔːtər/
butcher
Cắt tiết là hành động giết động vật bằng cách cắt cổ.
Ví dụ
1.
Họ cắt tiết gà để làm bữa tối.
They slaughtered the chicken for dinner.
2.
Cắt tiết động vật một cách nhân đạo để tiêu thụ.
Slaughter animals humanely for consumption.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slaughter nhé!
Butcher – Mổ thịt
Phân biệt:
Butcher là từ đồng nghĩa phổ biến nhất với slaughter, thường dùng cho việc giết mổ động vật để lấy thịt.
Ví dụ:
The farmer butchered a pig for the festival.
(Người nông dân mổ heo để chuẩn bị cho lễ hội.)
Massacre – Tàn sát
Phân biệt:
Massacre mang nghĩa mạnh hơn, chỉ việc giết nhiều người hoặc động vật cùng lúc — gần nghĩa với slaughter khi nhấn mạnh quy mô và sự tàn nhẫn.
Ví dụ:
The troops massacred the villagers.
(Quân lính đã tàn sát dân làng.)
Execute – Hành quyết
Phân biệt:
Execute thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc hình phạt, mang nghĩa gần với slaughter khi nói đến việc giết có chủ đích.
Ví dụ:
The prisoner was executed after the trial.
(Tù nhân bị hành quyết sau phiên tòa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết