VIETNAMESE
thơ bốn câu
thơ bốn câu
ENGLISH
Quatrain
/ˈkwɒtreɪn/
Four-line stanza
Thơ bốn câu là loại thơ cấu thành từ bốn câu.
Ví dụ
1.
Bài thơ bốn câu mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
The quatrain captured the beauty of nature.
2.
Thơ bốn câu phổ biến trong các ballad truyền thống.
Quatrains are common in traditional ballads.
Ghi chú
Từ quatrain là một từ ghép của quatre (bốn) và -ain (liên quan đến một phần hoặc hình thức). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Quadrilateral – Tứ giác
Ví dụ:
A square is a type of quadrilateral with four equal sides.
(Hình vuông là một loại tứ giác với bốn cạnh bằng nhau.)
Quadruped – Động vật bốn chân
Ví dụ:
The horse is a quadruped commonly used for transportation.
(Ngựa là một loài động vật bốn chân thường được dùng để di chuyển.)
Quarterfinal – Tứ kết
Ví dụ:
The team played their best game in the quarterfinal match.
(Đội đã chơi trận hay nhất của họ trong trận tứ kết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết