VIETNAMESE

thể thơ

dạng thơ, loại thơ

word

ENGLISH

Verse form

  
NOUN

/vɜrs fɔrm/

Poetic structure

Thể thơ là hình thức cấu trúc của một bài thơ.

Ví dụ

1.

Thể thơ này phổ biến trong thơ lãng mạn.

This verse form is common in romantic poetry.

2.

Nhà thơ thử nghiệm với các thể thơ khác nhau.

The poet experimented with different verse forms.

Ghi chú

Từ thể thơ là một thuật ngữ trong văn học dùng để chỉ cấu trúc và hình thức đặc trưng của một bài thơ, bao gồm số lượng câu, số lượng chữ trong mỗi câu và cách thức vần điệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Poetry form - Hình thức thể thơ, đặc trưng cho mỗi loại thơ, bao gồm cách sử dụng vần, nhịp điệu và số lượng câu. Ví dụ: The poetry form dictates the structure of the poem. (Hình thức thể thơ quyết định cấu trúc của bài thơ.) check Haiku - Một thể thơ Nhật Bản, bao gồm 3 câu với số âm tiết theo thứ tự 5-7-5. Ví dụ: The Haiku form is used to capture moments of nature. (Thể thơ Haiku được sử dụng để ghi lại những khoảnh khắc thiên nhiên.) check Limerick - Một thể thơ vui nhộn, thường có 5 dòng với vần AABBA. Ví dụ: A Limerick is often humorous and follows a strict rhyme scheme. (Một bài thơ Limerick thường mang tính hài hước và theo một hệ thống vần chặt chẽ.)