VIETNAMESE
tinh thần cầu thị
sự cởi mở, cầu tiến, tính cầu thị
ENGLISH
Open-mindedness
/ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd.nəs/
Receptiveness
Tinh thần cầu thị là thái độ sẵn sàng học hỏi và cải thiện từ phản hồi hoặc ý kiến.
Ví dụ
1.
Tinh thần cầu thị thúc đẩy sự đổi mới.
Open-mindedness fosters innovation.
2.
Tinh thần cầu thị giúp cô ấy vượt trội.
Her open-mindedness helps her excel.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của open-mindedness nhé!
Acceptance – Sự chấp nhận
Phân biệt:
Acceptance nhấn mạnh việc sẵn sàng đón nhận điều mới mà không phản đối.
Ví dụ:
Her acceptance of different perspectives is admirable.
(Sự chấp nhận các quan điểm khác nhau của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
Flexibility – Sự linh hoạt
Phân biệt:
Flexibility nói về khả năng thích nghi khi đối mặt với thay đổi hoặc ý tưởng mới.
Ví dụ:
Flexibility in thinking helps solve complex problems.
(Sự linh hoạt trong suy nghĩ giúp giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Receptiveness – Sự dễ tiếp thu
Phân biệt:
Receptiveness tập trung vào khả năng tiếp thu thông tin và ý tưởng mới.
Ví dụ:
Receptiveness to feedback is crucial for improvement.
(Sự dễ tiếp thu phản hồi là yếu tố quan trọng để cải thiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết