VIETNAMESE

cầu thân

kết thân

word

ENGLISH

befriend

  
VERB

/bɪˈfrɛnd/

form friendship

Cầu thân là xây dựng mối quan hệ thân thiết hoặc hòa hợp.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố gắng cầu thân với hàng xóm mới.

He tried to befriend his new neighbors.

2.

Cầu thân giúp xây dựng cộng đồng vững mạnh.

Befriending others helps build strong communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của befriend nhé! check Make friends with - Kết bạn với Phân biệt: Make friends with là cụm từ phổ biến, sát nghĩa với befriend trong ngữ cảnh xây dựng mối quan hệ. Ví dụ: He made friends with his classmates quickly. (Cậu ấy nhanh chóng kết bạn với bạn cùng lớp.) check Get close to - Trở nên thân thiết Phân biệt: Get close to diễn tả quá trình trở nên thân mật, gần gũi — tương tự befriend nhưng thiên về cảm xúc. Ví dụ: She got close to the new neighbor. (Cô ấy trở nên thân thiết với người hàng xóm mới.) check Form a bond with - Gắn kết với Phân biệt: Form a bond with là cụm trang trọng hơn befriend, dùng khi nói đến quan hệ lâu dài, sâu sắc. Ví dụ: The dog formed a bond with its rescuer. (Chú chó đã gắn bó với người cứu mình.)