VIETNAMESE
câu nệ
cứng nhắc
ENGLISH
rigid
/ˈrɪʤɪd/
strict
Câu nệ là quá chú ý hoặc cứng nhắc về tiểu tiết.
Ví dụ
1.
Anh ấy quá câu nệ trong việc tuân thủ quy định.
He is too rigid about following rules.
2.
Câu nệ có thể cản trở sự sáng tạo.
Being rigid can hinder creativity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rigid nhé!
Inflexible - Không linh hoạt
Phân biệt:
Inflexible mô tả người hoặc hệ thống cứng nhắc, không thay đổi — gần nghĩa với rigid.
Ví dụ:
The rules are too inflexible.
(Các quy định quá cứng nhắc.)
Stern - Nghiêm khắc
Phân biệt:
Stern nhấn mạnh sự nghiêm túc, không nhân nhượng trong thái độ — gần nghĩa với rigid nhưng thiên về cảm xúc.
Ví dụ:
Her stern look silenced the class.
(Ánh mắt nghiêm khắc của cô khiến cả lớp im lặng.)
Strict - Nghiêm ngặt
Phân biệt:
Strict nhấn mạnh đến tính kỷ luật cao và không linh động — gần nghĩa với rigid trong bối cảnh luật lệ hoặc giáo dục.
Ví dụ:
The school has very strict dress codes.
(Trường có quy định ăn mặc rất nghiêm ngặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết