VIETNAMESE

câu mực

word

ENGLISH

squid fishing

  
NOUN

/skwɪd ˈfɪʃɪŋ/

squid jigging

Câu mực là một hoạt động giải trí hoặc nghề nghiệp liên quan đến việc đánh bắt mực bằng cách sử dụng cần câu hoặc thiết bị chuyên dụng.

Ví dụ

1.

Mùa câu mực bắt đầu vào cuối hè.

The squid fishing season starts in late summer.

2.

Câu mực phổ biến ở các vùng ven biển.

Squid fishing is popular in coastal areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Squid fishing nhé! check Cephalopod fishing - Câu mực, câu các loài động vật thân mềm như mực và bạch tuộc. Phân biệt: Cephalopod fishing là cách gọi chuyên ngành hơn của Squid fishing, bao gồm các loài động vật thân mềm nói chung, trong khi Squid fishing chỉ tập trung vào mực. Ví dụ: The boat set out for a night of cephalopod fishing. (Con thuyền xuất phát để câu mực vào ban đêm.) check Mollusk fishing - Câu các loài thân mềm, bao gồm mực, nghêu, sò. Phân biệt: Mollusk fishing chỉ chung các loài thân mềm, trong khi Squid fishing chỉ tập trung vào mực, một loài thuộc nhóm thân mềm. Ví dụ: They spent the whole day mollusk fishing by the coast. (Họ đã dành cả ngày để câu các loài thân mềm ven bờ biển.) check Night fishing for squid - Câu mực vào ban đêm, một hình thức câu mực phổ biến. Phân biệt: Night fishing for squid chỉ hoạt động câu mực vào ban đêm, một thời điểm phổ biến để câu mực, trong khi Squid fishing có thể diễn ra cả ngày và đêm. Ví dụ: We went night fishing for squid in the deep sea. (Chúng tôi đi câu mực vào ban đêm ở biển sâu.)