VIETNAMESE
cầu gai
nhím biển
ENGLISH
sea urchin
/siː ˈɜːtʃɪn/
echinus
Cầu gai là động vật biển thuộc ngành da gai, có hình cầu và phủ đầy gai nhọn trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Gai của cầu gai bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi.
The sea urchin's spines protect it from predators.
2.
Gai của cầu gai đung đưa uyển chuyển theo dòng nước biển.
The sea urchin's spines swayed gracefully with the ocean current.
Ghi chú
Từ Sea urchin là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật biển và sinh học biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Spines – Gai
Ví dụ:
The sea urchin is covered in sharp spines for protection.
(Cầu gai được bao phủ bởi những chiếc gai nhọn để tự vệ.)
Sea floor – Đáy biển
Ví dụ:
Sea urchins live on the sea floor and move slowly using tube feet.
(Cầu gai sống dưới đáy biển và di chuyển chậm bằng các chân ống.)
Algae grazer – Loài ăn tảo
Ví dụ:
Sea urchins are algae grazers that help maintain balance in reef ecosystems.
(Cầu gai là loài ăn tảo giúp duy trì cân bằng trong hệ sinh thái rạn san hô.)
Edible delicacy – Món ăn cao cấp
Ví dụ:
Sea urchin roe is considered an edible delicacy in many cuisines.
(Trứng cầu gai được xem là món ăn cao cấp trong nhiều nền ẩm thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết