VIETNAMESE

cầu được ước thấy

ước nguyện thành hiện thực

word

ENGLISH

wishes granted

  
PHRASE

/ˈwɪʃɪz ˈɡræntɪd/

dreams fulfilled, prayers answered

Cầu được ước thấy là đạt được điều mong muốn.

Ví dụ

1.

Thành công của họ khiến họ cảm thấy như cầu được ước thấy.

Their success made them feel as if their wishes were granted.

2.

Đó là khoảnh khắc hiếm hoi khi cầu được ước thấy.

It’s a rare moment when all your wishes are granted.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wishes granted (cầu được ước thấy) nhé! check Dreams come true – Giấc mơ thành hiện thực Phân biệt: Dreams come true là cách diễn đạt phổ biến và đầy cảm xúc, tương đương với wishes granted. Ví dụ: It felt like all my dreams came true. (Cảm giác như mọi giấc mơ đều thành hiện thực.) check Prayers answered – Lời cầu nguyện được đáp lại Phân biệt: Prayers answered mang sắc thái trang trọng và tôn giáo hơn wishes granted. Ví dụ: Her recovery was truly a case of prayers answered. (Sự hồi phục của cô ấy thực sự là lời cầu nguyện được đáp lại.) check Granted desire – Ước nguyện thành hiện thực Phân biệt: Granted desire là cách diễn đạt trang trọng hơn và tương đương với wishes granted trong văn viết. Ví dụ: He saw it as a granted desire from fate. (Anh ấy xem đó là một điều ước được ban tặng từ số phận.) check Everything you hoped for – Mọi điều bạn mong ước Phân biệt: Everything you hoped for là cụm mang nghĩa tích cực, đồng nghĩa tinh thần với wishes granted. Ví dụ: This moment is everything I hoped for. (Khoảnh khắc này là mọi điều tôi từng mong ước.)