VIETNAMESE

qui ước

giao ước, quy tắc

word

ENGLISH

Convention

  
NOUN

/kənˈvɛnʃən/

agreement

Từ "qui ước" là các quy định không chính thức, nhưng được các bên đồng ý và tuân thủ.

Ví dụ

1.

Qui ước quy định cách giải quyết các tranh chấp.

The convention governs how disputes are resolved.

2.

Các qui ước quốc tế giúp thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu.

International conventions help promote global cooperation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Convention nhé! check Agreement – Thỏa thuận Phân biệt: Agreement nhấn mạnh sự đồng ý giữa các bên trong việc thiết lập quy tắc hoặc chuẩn mực. Ví dụ: The agreement was signed to promote mutual cooperation. (Thỏa thuận được ký kết nhằm thúc đẩy hợp tác lẫn nhau.) check Standard – Tiêu chuẩn Phân biệt: Standard nhấn mạnh các chuẩn mực được chấp nhận chung trong một ngành hoặc lĩnh vực. Ví dụ: The standard defines how data should be formatted. (Tiêu chuẩn xác định cách định dạng dữ liệu.) check Custom – Tục lệ Phân biệt: Custom thường liên quan đến các quy tắc truyền thống hoặc văn hóa. Ví dụ: The custom requires guests to remove their shoes before entering. (Tục lệ yêu cầu khách tháo giày trước khi vào.)