VIETNAMESE

cẩu bờ

cần cẩu cảng

word

ENGLISH

dockside crane

  
NOUN

/ˈdɒksaɪd kreɪn/

port crane

"Cẩu bờ" là loại cẩu được lắp đặt cố định hoặc di động tại bờ cảng, dùng để xếp dỡ hàng hóa từ tàu thuyền.

Ví dụ

1.

Cẩu bờ dỡ container từ tàu hàng.

The dockside crane unloaded containers from the cargo ship.

2.

Cẩu bờ cải thiện hiệu quả trong hậu cần hàng hải.

Dockside cranes improve efficiency in maritime logistics.

Ghi chú

Từ dockside là một từ ghép của dock (bến cảng) và side (bên cạnh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Dockyard - Xưởng đóng tàu Ví dụ: The dockside is adjacent to the dockyard where ships are repaired. (Bến cảng nằm cạnh xưởng đóng tàu nơi các tàu được sửa chữa.) check Dockworker - Công nhân bến cảng Ví dụ: Dockworkers and dockside staff collaborate to unload cargo. (Công nhân bến cảng và nhân viên bến cảng hợp tác để dỡ hàng hóa.) check Docksider - Người làm việc hoặc sống gần bến cảng Ví dụ: Docksiders often share stories about life at the dockside. (Người sống gần bến cảng thường chia sẻ câu chuyện về cuộc sống tại bến cảng.)