VIETNAMESE
câu chúc
congratulatory words, good wish
ENGLISH
blessing phrase
/ˈblɛs.ɪŋ freɪz/
lời chúc, câu chúc phúc
Câu chúc là lời nói tốt đẹp, mang ý nghĩa chúc phúc, thường được sử dụng trong dịp đặc biệt.
Ví dụ
1.
Anh ấy viết một câu chúc đẹp trong tấm thiệp.
He wrote a beautiful blessing phrase in the greeting card.
2.
Trong dịp năm mới, mọi người trao nhau những câu chúc.
During the New Year, people exchange blessing phrases.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blessing phrase nhé!
Well-wishing statement – Câu chúc tốt lành
Phân biệt:
Well-wishing statement là một lời chúc chung, có thể không mang ý nghĩa tôn giáo.
Ví dụ:
She wrote a well-wishing statement in the wedding card.
(Cô ấy viết một câu chúc tốt lành trong thiệp cưới.)
Prosperity greeting – Lời chúc thịnh vượng
Phân biệt:
Prosperity greeting thường dùng trong dịp năm mới hoặc các dịp may mắn.
Ví dụ:
During the Lunar New Year, people exchange prosperity greetings.
(Trong dịp Tết Nguyên Đán, mọi người trao nhau những lời chúc thịnh vượng.)
Ceremonial toast – Lời chúc mừng trong nghi lễ
Phân biệt:
Ceremonial toast được sử dụng trong các bữa tiệc trang trọng hoặc sự kiện long trọng.
Ví dụ:
The host raised his glass and made a ceremonial toast.
(Người chủ trì nâng ly và đọc lời chúc mừng trong nghi lễ.)
Congratulatory remark – Lời chúc mừng
Phân biệt:
Congratulatory remark dùng trong bối cảnh chúc mừng thành tựu hoặc sự kiện vui vẻ của ai đó.
Ví dụ:
He received many congratulatory remarks after his promotion.
(Anh ấy nhận được nhiều lời chúc mừng sau khi thăng chức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết