VIETNAMESE

câu hỏi chất vấn

câu hỏi nghiêm túc

word

ENGLISH

challenging question

  
NOUN

/ˈʧælɪnʤɪŋ ˈkwɛsʧən/

inquiry

Câu hỏi chất vấn là câu hỏi để làm rõ hoặc xác minh thông tin.

Ví dụ

1.

Nhà báo đưa ra câu hỏi chất vấn trong buổi phỏng vấn.

The journalist asked a challenging question during the interview.

2.

Câu hỏi chất vấn giúp làm sáng tỏ sự thật.

Challenging questions help reveal the truth.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ question khi nói hoặc viết nhé! check Raise a question – nêu ra câu hỏi Ví dụ: The findings raised important questions about the research method. (Các phát hiện nêu ra những câu hỏi quan trọng về phương pháp nghiên cứu) check Answer a question – trả lời câu hỏi Ví dụ: She confidently answered every question during the interview. (Cô ấy tự tin trả lời mọi câu hỏi trong buổi phỏng vấn) check Dodge a question – né tránh câu hỏi Ví dụ: The politician tried to dodge the question about corruption. (Chính trị gia cố gắng né tránh câu hỏi về tham nhũng) check Question remains – câu hỏi vẫn còn bỏ ngỏ Ví dụ: Despite all the evidence, the question remains unanswered. (Dù đã có nhiều bằng chứng, câu hỏi vẫn còn bỏ ngỏ)