VIETNAMESE

chất vấn

truy vấn

ENGLISH

question

  
NOUN

/ˈkwɛsʧən/

interrogate

Chất vấn là đặt vấn đề hỏi một cơ quan chính quyền về một điều thắc mắc và yêu cầu trả lời.

Ví dụ

1.

Một số người đàn ông đã bị cảnh sát chất vấn về vụ trộm ngày hôm qua.

Several men were questioned by police about yesterday's theft.

2.

Cảnh sát rất kiên nhẫn để chất vấn mọi nhân chứng.

The police were very patient to question every witness.

Ghi chú

Chúng ta cùng xem qua những từ có thể được dùng để thể hiện sự nghi hoặc của người nói trong tiếng Anh nhé!

- ponder/think thoroughly: suy ngẫm

- hesitate: chần chừ

- wonder: tự hỏi

- doubt: nghi ngờ

- question: chất vấn