VIETNAMESE

Lễ tân khách sạn

Nhân viên lễ tân khách sạn, Tiếp tân

word

ENGLISH

Hotel Receptionist

  
NOUN

/həʊˈtɛl rɪˈsɛpʃənɪst/

Front Desk Staff

“Lễ tân khách sạn” là người tiếp đón khách và quản lý thủ tục nhận/trả phòng tại khách sạn.

Ví dụ

1.

Lễ tân khách sạn đã chào đón khách một cách nồng nhiệt và làm thủ tục nhận phòng.

The hotel receptionist greeted guests warmly and checked them in.

2.

Lễ tân khách sạn đảm bảo trải nghiệm suôn sẻ cho khách trong thời gian lưu trú.

Hotel receptionists ensure smooth guest experiences during their stay.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hotel Receptionist nhé! check Front Desk Clerk - Nhân viên lễ tân Phân biệt: Front Desk Clerk tập trung vào việc thực hiện các nhiệm vụ tại quầy lễ tân. Ví dụ: The front desk clerk greeted guests with a warm smile. (Nhân viên lễ tân đã chào đón khách với nụ cười ấm áp.) check Guest Services Agent - Nhân viên dịch vụ khách hàng Phân biệt: Guest Services Agent nhấn mạnh vào việc cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng. Ví dụ: The guest services agent helped a family find local attractions. (Nhân viên dịch vụ khách hàng đã giúp một gia đình tìm các điểm tham quan địa phương.) check Concierge - Nhân viên hỗ trợ khách Phân biệt: Concierge tập trung vào việc hỗ trợ khách với các nhu cầu đặc biệt, như đặt vé hoặc lên lịch trình. Ví dụ: The concierge arranged a private tour for the hotel guests. (Nhân viên hỗ trợ khách đã sắp xếp một chuyến tham quan riêng cho khách của khách sạn.)