VIETNAMESE

cắt xén công quỹ

Tham ô

word

ENGLISH

Embezzlement

  
NOUN

/ɪmˈbɛzlmənt/

Misappropriation

"Cắt xén công quỹ" là hành động sử dụng trái phép ngân sách nhà nước.

Ví dụ

1.

Anh ta bị buộc tội cắt xén công quỹ.

He was charged with embezzlement of funds.

2.

Cắt xén công quỹ là một tội nghiêm trọng.

Embezzlement is a serious crime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Embezzlement nhé! check FraudGian lận Phân biệt: Fraud là thuật ngữ chung cho hành vi lừa đảo nhằm đạt được lợi ích bất chính. Ví dụ: The company suffered losses due to financial fraud. (Công ty chịu tổn thất do gian lận tài chính.) check TheftTrộm cắp Phân biệt: Theft nhấn mạnh hành vi lấy trộm tài sản mà không được phép. Ví dụ: The employee was caught stealing from the cash register. (Nhân viên bị bắt vì trộm tiền từ quầy thu ngân.) check MisappropriationSự chiếm đoạt Phân biệt: Misappropriation thường áp dụng cho việc lạm dụng tài sản hoặc quyền lực. Ví dụ: Misappropriation of funds led to the project's failure. (Sự chiếm đoạt quỹ dẫn đến thất bại của dự án.)