VIETNAMESE

Cắt gọt kim loại

Gia công kim loại, Chế tác

word

ENGLISH

Metal Cutting

  
NOUN

/ˈmɛtl ˈkʌtɪŋ/

Machining, Trimming

“Cắt gọt kim loại” là quá trình gia công hoặc chỉnh sửa kim loại để đạt kích thước mong muốn.

Ví dụ

1.

Cắt gọt kim loại đòi hỏi công cụ và máy móc chính xác.

Metal cutting requires precision tools and machines.

2.

Xưởng chuyên về cắt gọt kim loại chính xác.

The workshop specializes in precision metal cutting.

Ghi chú

Từ Cắt gọt kim loại là một từ vựng thuộc ngành kỹ thuật cơ khí, đặc biệt trong lĩnh vực gia công vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Machining – Gia công cơ khí Ví dụ: CNC machining is widely used in the automotive industry. (Gia công cơ khí CNC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô.) check Lathe – Máy tiện Ví dụ: The operator used a lathe to shape the metal rod. (Người vận hành đã sử dụng máy tiện để định hình thanh kim loại.) check Milling – Phay Ví dụ: Milling is a common method for creating intricate parts. (Phay là phương pháp phổ biến để tạo ra các bộ phận tinh xảo.) check Grinding – Mài Ví dụ: Grinding ensures the surface of the material is smooth. (Mài đảm bảo bề mặt của vật liệu mịn màng.) check Drilling – Khoan Ví dụ: Drilling is essential for creating holes in metal sheets. (Khoan rất cần thiết để tạo các lỗ trên tấm kim loại.)