VIETNAMESE

máy cắt cỏ

máy xén cỏ, máy tỉa cỏ

word

ENGLISH

lawn mower

  
NOUN

/lɔːn ˈmoʊər/

grass cutter, mower

“Máy cắt cỏ” là thiết bị dùng để cắt và làm ngắn cỏ trong sân vườn hoặc công viên.

Ví dụ

1.

Máy cắt cỏ được sử dụng để duy trì vẻ gọn gàng cho khu vườn.

The lawn mower is used to maintain a neat appearance in the garden.

2.

Máy cắt cỏ này hiệu quả và thân thiện với môi trường.

This lawn mower is efficient and eco-friendly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ mower nhé! check Mow (verb) - Cắt cỏ, dọn dẹp cỏ bằng máy Ví dụ: He mows the lawn every weekend to keep it neat. (Anh ấy cắt cỏ mỗi cuối tuần để giữ cho sân gọn gàng.) check Mown (adjective) - Đã được cắt tỉa Ví dụ: The freshly mown grass smells wonderful in the morning. (Bãi cỏ vừa được cắt tỏa ra mùi thơm dễ chịu vào buổi sáng.) check Mowing (noun) - Hành động hoặc quá trình cắt cỏ Ví dụ: The mowing of the large field took several hours. (Việc cắt cỏ trên cánh đồng lớn mất vài giờ.)