VIETNAMESE

cật

thận

word

ENGLISH

kidney

  
NOUN

/ˈkɪdni/

renal organ

Cật là bộ phận nội tạng của động vật, tương đương với thận ở người.

Ví dụ

1.

Bác sĩ thú y kiểm tra chức năng cật của con ngựa.

The veterinarian examined the horse's kidney function.

2.

Bác sĩ thú y cẩn thận kiểm tra cật của con ngựa trong đợt khám thường niên.

The veterinarian carefully examined the horse's kidneys during the annual checkup.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ kidney khi nói hoặc viết nhé! check Kidney bean – đậu thận (đậu có hình giống quả thận) Ví dụ: I added some kidney beans to the chili for extra protein. (Tôi cho thêm đậu thận vào món ớt để tăng lượng đạm.) check Kidney transplant – ghép thận Ví dụ: She received a kidney transplant from her sister. (Cô ấy được ghép thận từ chị gái mình.) check Kidney failure – suy thận Ví dụ: He was diagnosed with kidney failure and put on dialysis. (Anh ấy được chẩn đoán bị suy thận và phải chạy thận.) check Kidney donor – người hiến thận Ví dụ: Finding a compatible kidney donor can take years. (Việc tìm một người hiến thận phù hợp có thể mất nhiều năm.)